Thứ hai, Tháng mười hai 9, 2024
HomeThuốc đặc trị15 Loại thuốc uống trị mụn được các bác sĩ khuyên dùng

-

15 Loại thuốc uống trị mụn được các bác sĩ khuyên dùng

Thuốc uống trị mụn cùng với thuốc bôi là hai thứ không thể thiếu trong quá trình điều trị mụn trứng cá của các bác sĩ da liễu. Hiện nay có rất nhiều bạn trẻ, nhất là các bạn đến tuổi dậy thì đang phải nhận sự tấn công của mụn trứng cá đang khá quan tâm đến các loại thuốc dùng để điều trị mụn. Trong bài viết này, bác sĩ Thùy sẽ giới thiệu đến các bạn 15 loại thuốc uống trị mụn được các bác sĩ khuyên dùng.

Thuốc uống trị mụn
Top 15 loại thuốc uống trị mụn được bác sĩ khuyên dùng

Lưu ý: Tất cả các loại thuốc đều có tác dụng phụ nhất định. Chính vì thế mà các bạn tuyệt đối không nên tự ý dùng thuốc trong thời gian dài. Các bạn cần phải được sự thăm khám và tư vấn từ bác sĩ CK1 da liễu.

Doxycycline

Thuốc Doxycycline là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm tetracycline. Đây là một trong những loại kháng sinh phổ biến được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra như mụn trứng cá, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn nha chu… Thuốc có dạng bào chế thông dụng là viên nén và viên nang cứng, mỗi viên chứa 100mg hoạt chất doxycycline hyclate.

Thuốc Doxycycline
Thuốc Doxycycline

Công dụng

Tác dụng của thuốc Doxycycline 100mg là ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, khiến chúng không thể sinh sôi nảy nở và phát triển. Thuốc có tác dụng mạnh hơn đối với vi khuẩn Gram dương và yếu hơn đối với vi khuẩn Gram âm. Chính vì vậy mà nó rất hiệu quả trong việc điều trị mụn viêm, mụn mủ, nhiễm khuẩn da, viêm xoang, viêm tiểu phế quản mạn tính…

Liều dùng

Liều dùng thông thường của thuốc Doxycycline 100mg thường sẽ được các bác sĩ chia làm 2 lần/ngày – uống sau bữa ăn. Thuốc được dùng trong thời gian từ 10-21 ngày tùy theo tình trạng bệnh cụ thể.

Tác dụng phụ

Vì giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn nên Doxycycline sẽ có một số ảnh hưởng nhất định đến hệ tiêu hóa. Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc bao gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, phát ban da, ngứa da. Các tác dụng này thường biến mất sau một tuần dùng thuốc.

Erythromycin

Erythromycin là một loại kháng sinh khác thuộc nhóm macrolides. Đây là thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn hoặc trùng đơn bào gây ra. Đây là một loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng cho tình trạng mụn mủ, mụn nặng.

Erythromycin
Thuốc Erythromycin

Công dụng

Thuốc Erythromycin hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó gắn chặt vào ribosome của vi khuẩn, ngăn vi khuẩn tổng hợp chuỗi peptide, dẫn đến các tế bào vi khuẩn không thể phát triển và nhân lên. Vì vậy nó giúp điều trị mụn trứng cá, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn P. Acnes.

Ngoài ra Enrythromycin còn được dùng cho các bệnh nhiễm khuẩn da, phổi, tai mũi họng, nhiễm khuẩn hệ tiêu hóa, nhiễm khuẩn đường sinh dục, lao phổi nhẹ,…

Liều dùng

Liều dùng của thuốc kháng sinh Doxycycline 250mg là từ 1-2 lần/ngày và uống sau bữa ăn. Vì đây là một loại kháng sinh nên các bạn tuyệt đối phải uống thuốc dưới sự theo dõi của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất của erythromycin là các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng. Đây là những phản ứng có thể xảy ra do erythromycin tiêu diệt không chỉ vi khuẩn gây bệnh mà cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột, làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Ngoài ra, một số người còn bị phát ban da, đau ngực hoặc tăng men gan khi dùng thuốc này.

Để hạn chế các tác dụng phụ trên, bệnh nhân nên dùng erythromycin sau khi ăn, uống nhiều nước và tránh các thực phẩm kích thích tiêu hóa. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để được theo dõi và điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp.

Minocycline

Minocycline là một loại kháng sinh thuộc nhóm tetracycline được sử dụng phổ biến trong điều trị mụn trứng cá và một số bệnh da liễu. Cơ chế của nó là ức chế sự tăng trưởng và phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes, loại vi khuẩn gây nên tình trạng viêm nhiễm và mụn trứng cá trên da.

Minocycline
Thuốc Minocycline

Minocycline có tác dụng kháng khuẩn mạnh, đặc biệt trên vi khuẩn P. acnes và một số loại vi khuẩn gây bệnh da liễu khác.

Công dụng

  • Điều trị mụn trứng cá: Minocycline có tác dụng kháng khuẩn mạnh đối với P. acnes, loại vi khuẩn gây viêm nhiễm làm phát triển mụn trứng cá. Nó có thể làm giảm số lượng và kích thước mụn, ngăn ngừa tái phát bệnh.
  • Điều trị bệnh viêm da: Minocycline được sử dụng cho bệnh viêm da cơ địa, rôm sảy, viêm da dạng nhiễm khuẩn do Staphylococcus aureus.
  • Điều trị viêm xoang mãn tính: Minocycline có hiệu quả trong điều trị viêm xoang mãn tính do khuẩn Moraxella catarrhalis, Hemophilus influenzae gây ra.
  • Điều trị viêm amidan mãn tính: Minocycline được sử dụng kết hợp với thuốc khác trong điều trị viêm amidan mãn tính.
  • Phòng ngừa viêm nhiễm phổi do Legionella: Minocycline có thể ngăn ngừa các ca mắc bệnh viêm phổi do Legionella sau phẫu thuật tim.
  • Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn khác như nhiễm khuẩn xoang.

Liều dùng

Liều dùng của Minocyline đối với viên 100mg thì dùng 2 lần/ngày còn đối với viên 200mg thì thường có liều dùng 1 lần/ngày (Thuốc được uống sau bữa ăn). Thuốc được dùng liên tục cho đến khi các triệu chứng cải thiện hoàn toàn.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất của Minocycline là các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn, táo bón hoặc tiêu chảy. Bên cạnh đó, một số người còn bị đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi do ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương.

Hiếm hơn là phát ban tăng men gan, nhiễm độc thận, giảm bạch cầu hoặc đục thủy tinh thể. Do đó khi xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để được theo dõi và xử trí kịp thời.

Clindamycin

Clindamycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm lincosamid thường được sử dụng trong điều trị bệnh mụn trứng cá. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes trong tuyến bã nhờn – một yếu tố quan trọng gây ra tình trạng viêm nhiễm và mụn trứng cá.

Clindamycin
Thuốc Clindamycin

Công dụng

Clindamycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm lincosamid được sử dụng rộng rãi trong y tế. Một trong những công dụng chủ yếu của nó là điều trị bệnh mụn trứng cá do khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes gây mụn.

Ngoài ra, Clindamycin còn được áp dụng trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn da và mô mềm do vi khuẩn gram dương như Staphylococcus, Streptococcus. Thuốc cũng hiệu quả trong điều trị viêm xoang, nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa và hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn nội tạng nặng do nhiều tác nhân gây bệnh.

Liều dùng

Khi dùng thuốc Clindamycin dưới dạng viên uống, liều dùng được các bác sĩ khuyên dùng thường là 150-300mg mỗi lần, uống 2-3 lần mỗi ngày. Trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng phù hợp với tình trạng của bệnh nhân.

Thời gian điều trị kéo dài từ 2 tuần đến vài tháng tùy vào tính chất và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Việc tuân thủ đúng liều lượng là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng Clindamycin.

Tác dụng phụ

Giống như nhiều loại thuốc điều trị mụn khác, Clindamycin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ ở một số bệnh nhân. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn do ảnh hưởng lên hệ tiêu hóa. Một số trường hợp có thể xuất hiện phát ban da, ngứa ngáy nơi thoa thuốc.

Isotretinoin

Isotretinoin là một loại thuốc rất quan trọng và hiệu quả trong việc điều trị các bệnh mụn nhiều và nặng. Thuốc có tên hoạt chất chính là 13-cis-retinoic acid, thuộc nhóm acid retinoic – một dẫn xuất của vitamin A.

Isotretinoin
Thuốc Isotretinoin

Công dụng

Cơ chế hoạt động của Isotretinoin là ức chế sản xuất dầu nhờn trong tuyến bã nhờn, giảm viêm và kiểm soát sự phát triển bất thường của tuyến này – những yếu tố quan trọng gây nên bệnh mụn.

So với các loại thuốc điều trị mụn thông thường, Isotretinoin mang lại hiệu quả rất cao, đặc biệt đối với các trường hợp mụn nặng, mụn mãn tính. Tuy nhiên, loại thuốc trị mụn này cũng có một số tác dụng phụ cần lưu ý.

Liều dùng

Liều dùng Isotretinoin được xác định tùy theo cân nặng, độ tuổi của bệnh nhân và mức độ nặng nhẹ của bệnh bênh nhân. Thông thường bác sĩ thừng sẽ cho sử dụng Isotretinoin 2 lần một ngày sau ăn ( tối đa 160mg/ngày).

Tác dụng phụ

Mặc dù hiệu quả cao trong điều trị tình trạng mụn nặng, tuy nhiên Isotretinoin cũng có thể gây một số tác dụng phụ ở một số bệnh nhân. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm khô da, nhức đầu, rụng tóc, nứt nẻ da môi.

Đối với phụ nữ, sử dụng thuốc có thể gây ra rối loạn kinh nguyệt. Một số trường hợp hiếm gặp hơn sẽ bị tăng mỡ máu, tăng men gan, đau khớp. Isotretinoin cũng có thể ảnh hưởng đến thai nhi nên tuyệt đối chống chỉ định đối với phụ nữ có thai và nghi ngờ có thai.

Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ ngay để điều chỉnh liều lượng hoặc chuyển đổi thuốc phù hợp.

Retinoids

Retinoids là nhóm thuốc uống chứa dẫn xuất tác động lên men retinoic acid. Chúng được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh về da như mụn, bạch biến, u xơ. Cơ chế của retinoids là ức chế tăng trưởng tế bào da, kích thích tái tạo tế bào mới. Chúng có tác dụng làm giảm dầu nhờn, kiểm soát viêm nhiễm và tăng trưởng bất thường ở tuyến và mô da.

Retinoids
Thuốc Retinoids

Công dụng

Retinoids thể hiện nhiều công dụng quan trọng để điều trị liệu các bệnh da liễu. Chúng có khả năng làm giảm sản xuất dầu nhờn và ức chế các vi khuẩn gây mụn, giúp điều trị hiệu quả mụn trứng cá, mụn đầu đen.

Đối với bệnh vẩy nến, retinoids làm chậm quá trình phân chia của các tế bào da bất thường, giúp mờ dần các vết loang lổ. Chúng cũng ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của u xơ bằng cách làm chậm sự phân chia tế bào.

Ngoài ra, loại thuốc này làm giảm sự phát triển của các mảng đỏ và vảy trên da. Đặc biệt, retinoids còn có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp chậm quá trình lão hóa da.

Liều dùng

Liều dùng của thuốc Retinoids thường được chia ngày 2 lần sau mỗi bữa ăn.

Tác dụng phụ

Thuốc Retinoids đem lại nhiều công dụng trong điều trị bệnh da liễu, tuy nhiên đôi khi cũng có thể gây một số tác dụng phụ ở một số bệnh nhân. Tác dụng phụ thường gặp nhất là da bị khô, nứt nẻ do chúng ức chế tiết dầu nhờn tự nhiên. Ngoài ra, đau đầu, buồn nôn cũng có thể xuất hiện ban đầu khi dùng thuốc.

Một số trường hợp khác bao gồm rụng tóc do ảnh hưởng đến gốc tóc, đau khớp đặc biệt ở người có tiền sử viêm khớp. Hiếm gặp hơn là rối loạn men gan hoặc tác dụng phụ liên quan đến mặt như da mặt bị khô, mụn trứng cá tái phát.

Spironolactone

Spironolactone là một loại thuốc được kê đơn phổ biến trong điều trị một số trường hợp mụn ở nữ giới. Đây là một thuốc chống tiểu cầu có cơ chế hoạt động bằng cách ức chế hormone androgen như testosterone trong cơ thể.

Bằng cách ngăn chặn tác dụng của các hormone này lên tuyến bã nhờn, spironolactone làm giảm sản xuất dầu thừa, do đó góp phần kiểm soát mụn. Thuốc thường được dùng điều trị mụn do rối loạn nội tiết như mụn nữ tiền mãn kinh hoặc chứng rậm lông.

Công dụng

Spironolactone được sử dụng rộng rãi do thể hiện nhiều công dụng hiệu quả trong điều trị mụn. Cụ thể, thuốc hoạt động bằng cách ức chế hormone androgen làm hạn chế sản xuất dầu nhờn thừa của tuyến bã nhờn. Nhờ đó, spironolactone giúp kiểm soát các loại mụn do rối loạn nội tiết ở nữ giới.

Bên cạnh đó, thuốc còn ngăn ngừa sự phát triển mới của mụn sau khi điều trị, giúp kiểm soát tình trạng mụn tái phát. Đáng chú ý, spironolactone mang lại cả những công dụng phụ như làm sáng da, giảm sẹo mụn, cải thiện tổng thể làn da.

Nhờ an toàn và dung nạp tốt, spironolactone được đánh giá là phương pháp điều trị mụn hiệu quả và phù hợp sử dụng lâu dài.

Liều dùng

Liều khởi đầu thường là 25-50mg/ngày, uống trong bữa ăn hoặc sau bữa ăn. Bác sĩ sẽ điều chỉnh tăng dần liều lượng tùy vào phản ứng của cơ thể và mức độ kiểm soát bệnh của người bệnh. Liều tối đa được khuyến cáo là 100-200mg/ngày.

Thời gian điều trị với spironolactone không có giới hạn cố định, phụ thuộc vào diễn biến lâm sàng của từng ca bệnh. Người bệnh thường duy trì liệu trình điều trị trong 6 tháng đến 1 năm để giữ vững tình trạng kiểm soát mụn sau đó.

Tác dụng phụ

Một trong những tác dụng phụ đáng chú ý khi sử dụng thuốc Sporonolactone là rối loạn chuyển hóa kali do thuốc ức chế một số enzyme xử lý kali ở thận. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ tăng kali máu. Ngoài ra, một số triệu chứng khác như mệt mỏi, chóng mặt ban đầu khi dùng thuốc cũng là điều cần lưu ý.

Đối với nữ giới, spironolactone có thể gây một số rối loạn kinh nguyệt như chu kỳ rối loạn hoặc giảm cân. Đôi khi bệnh nhân cũng gặp tình trạng đau đầu do huyết áp giảm hoặc rối loạn tiết niệu.

Doryx

Doryx là tên thương main của thuốc doxycycline dùng để điều trị mụn trứng cá. Cơ chế hoạt động của Doryx là ức chế sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn Propionibacterium acnes – Nguyên nhân gây nên tình trạng viêm da và mụn trứng cá. Thuốc giúp làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và viêm da do mụn.

Doryx
Thuốc Doryx

Công dụng

Doryx là một trong những thuốc kháng sinh tổng hợp được sử dụng phổ biến trong điều trị mụn hiệu quả. Doryx giúp kiểm soát quá trình nhiễm trùng do vi khuẩn này gây ra, ngăn ngừa tình trạng viêm loét của các nốt mụn.

Ngoài ra, thuốc còn làm lành các đám mụn đã hình thành, giúp làm sạch và làm lành da nhanh chóng hơn. Điều này góp phần rút ngắn thời gian điều trị, đồng thời giảm thiểu sẹo do mụn để lại. Chính vì vậy mà nó thường được các bác sĩ lựa chọn sử dụng trong việc điều trị mụn vừa và nặng.

Liều dùng

Thông thường, liều ban đầu khi mới dùng thuốc dao động từ 100-200mg/ngày, tùy vào mức độ nặng nhẹ của tình trạng mụn. Bác sĩ có thể chỉ định liều cụ thể phù hợp với từng đối tượng.

Doryx cần uống sau bữa ăn khoảng 30 phút đến 1 tiếng, mỗi ngày 1 lần vào cùng thời điểm. Điều này giúp hấp thu thuốc được tối ưu và đạt nồng độ trong máu đủ cao.

Tác dụng phụ

Theo các chuyên gia, Doryx thuộc nhóm kháng sinh nên có thể gây ra một số tác dụng phụ như: buồn nôn, tiêu chảy do rối loạn hệ vi sinh đường tiêu hóa. Đây là các triệu chứng thường gặp và cũng nhẹ cảm, dễ dung nạp. Ngoài ra, tác dụng phụ hiếm gặp khác là đau dạ dày, ợ nóng hay rối loạn hoạt động đường tiêu hóa.

Tuy nhiên, các chuyên gia y tế cũng khẳng định những tác dụng phụ trên thường xuất hiện ngắn hạn và dễ kiểm soát. Chúng sẽ biến mất nhanh chóng khi cơ thể quen với thuốc hoặc ngưng sử dụng. 

Amoxil

Amoxil là một loại thuốc thuộc nhóm kháng sinh penicillin với tên gọi đầy đủ là Amoxicillin. Đây là dạng uống dưới dạng viên nang hoặc bột để pha uống. Cơ chế của Amoxil là ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn, diệt khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng.

Amoxil
Thuốc Amoxil

Khi sử dụng trong điều trị mụn, Amoxil hướng tác động chủ yếu đến vi khuẩn Propionibacterium acnes, loại vi khuẩn phổ biến gây mụn vi khuẩn, mụn nặng. Nhờ đó giúp kiểm soát các triệu chứng mụn như sưng đỏ, nổi mụn.

Ngoài ra, nó còn có thể điều trị các loại bệnh nhiễm khuẩn như viêm họng, xoang, nhiễm trùng da,…

Công dụng

Amoxil là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Đặc biệt, khi sử dụng cho bệnh nhân mụn, Amoxil phát huy những công dụng sau:

Công dụng chủ yếu của Amoxil là kháng khuẩn mạnh, có tác dụng diệt khuẩn rộng kháng lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Với mụn, Amoxil hướng đến vi khuẩn Propionibacterium acnes – nguyên nhân chính gây mụn vi khuẩn hay mụn nặng.

Bằng cách tiêu diệt P.acnes, Amoxil giúp ngăn ngừa quá trình nhiễm khuẩn và viêm nhiễm da do đó gây ra. Từ đó làm giảm tình trạng sưng đỏ, mọc mụn hiệu quả.

Ngoài ra, Amoxil còn có tác dụng chống viêm mạnh, giúp làm dịu các đám mụn hiện hữu, đẩy nhanh quá trình lành vết thương do mụn gây nên.

Tác dụng phụ

Amoxil là loại thuốc khá lành tính và ít gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Tuy nhiên, một số trường hợp cũng có thể gặp một vài tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng do rối loạn đường tiêu hóa.

Ngoài ra, Amoxil ít khi có thể gây phát ban da, sốt nhẹ, đau đầu hay ngứa ran ở một số người. Tuy nhiên các tác dụng phụ này thường biến mất sau khi dừng dùng thuốc.

Dapsone

Dapsone là một loại thuốc kháng sinh có hoạt tính chống vi trùng và vi khuẩn, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh da như mụn nặng, mụn mủ kéo dài. Dapsone là thuốc có vai trò quan trọng trong việc loại trừ vi khuẩn gây mụn Propionibacterium acnes.

Dapsone
Thuốc Dapsone

Công dụng

Cơ chế hoạt động của Dapsone là ức chế quá trình tổng hợp axit folic của vi khuẩn P.acnes, loại trừ và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn này hiệu quả. Bên cạnh đó, Dapsone còn thể hiện tác dụng chống viêm và làm lành vết thương mạnh mẽ, nhanh chóng làm giảm các triệu chứng ngứa rát, sưng đỏ do mụn gây nên.

Khi điều trị bằng Dapsone, các nốt mụn nhanh chóng bớt đi, da dần lành lại và sạch mụn. Thuốc còn giúp ngăn ngừa tái phát bệnh lâu dài khi sử dụng liên tục. Nhờ khả năng kháng khuẩn mạnh, Dapsone là lựa chọn hiệu quả cho các trường hợp mụn nặng, mụn khó trị.

Liều dùng

Thông thường, Dapsone thường được các bác sĩ cho sử dụng từ 50-100mg/ngày, chia làm 1-2 lần/ngày. Tuy nhiên, liều dùng có thể thay đổi tùy theo mức độ nặng nhẹ của từng trường hợp của người bệnh.

Tác dụng phụ

Trong quá trình điều trị bằng Dapsone, bệnh nhân vẫn có thể gặp một số tác dụng phụ như ban đỏ da, chóng mặt, đau đầu, giảm bạch cầu. Đa phần các tác dụng này đều nhẹ và biến mất nhanh. Do đó, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian điều trị dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Azithromycin

Azithromycin là loại kháng sinh macrolide thuộc nhóm Erythromycin được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Ngoài ra, Azithromycin cũng chứng tỏ hiệu quả trong điều trị một số loại mụn. Khi sử dụng trong điều trị mụn, Azithromycin tác động chính đến vi khuẩn Propionibacterium acnes, loại vi khuẩn gây mụn phổ biến. Nhờ đó giúp kiểm soát các triệu chứng như sưng đỏ, nổi mụn, làm giảm tình trạng mụn nhanh chóng.

Azithromycin
Thuốc Azithromycin

Công dụng

Azithromycin có tác dụng kháng khuẩn mạnh, diệt khuẩn rộng kháng nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Khi sử dụng cho bệnh nhân mụn, công dụng chủ yếu của Azithromycin là ức chế và tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn Propionibacterium acnes.

Đây là vi khuẩn phổ biến nhất gây nên tình trạng nhiễm trùng và viêm da dẫn đến mụn trứng cá, mụn nặng. Bằng cách loại bỏ P.acnes, Azithromycin ngăn ngừa quá trình nhiễm trùng và viêm nhiễm da.

Ngoài ra, Azithromycin còn có tác dụng chống viêm mạnh. Giúp làm dịu các đám mụn hiện hữu, rút ngắn thời gian điều trị, đồng thời hạn chế tối đa sẹo lại sau mụn.

Liều dùng

Liều dùng thuốc Azithromycin phụ thuộc nhiều yếu tố như độ tuổi, sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Tuy nhiên, liều dùng thường được khuyến cáo 500mg/ngày trong 3 ngày đầu, sau đó duy trì 250mg/ngày trong 5 ngày tiếp theo. Lưu ý nên uống thuốc sau khi ăn 30 phút.

Tác dụng phụ

Azithromycin là một loại thuốc khá lành tính, ít có tác dụng phụ. Có một số trường hợp hiếm gặp bệnh nhân sẽ gặp phải tình trạng buồn nôn và tiêu chảy nhẹ.

Cleocin T

Cleocin T là tên thương hiệu của thuốc kháng sinh clindamycin dạng uống. Clindamycin là một loại kháng sinh lincomycin có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Khi sử dụng Cleocin T dưới dạng viên nén uống, kháng sinh này được hấp thu vào máu, sau đó lan tỏa ra da và tác động trực tiếp lên vi khuẩn Propionibacterium acnes gây mụn.

Công dụng

Cleocin T là một loại kháng sinh có tác dụng ức chế và diệt khuẩn hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, trong đó có vi khuẩn Propionibacterium acnes. Đây là vi khuẩn phổ biến nhất gây ra tình trạng nhiễm trùng và viêm da dẫn đến bệnh mụn.

Bằng cách ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của P. acnes, Cleocin T giúp kiểm soát quá trình nhiễm trùng và viêm nhiễm da. Từ đó làm giảm các triệu chứng lâm sàng của bệnh mụn như đỏ, sưng, mủ hay mụn mọc mới.

Ngoài ra, với tác dụng chống viêm mạnh, Cleocin T còn hỗ trợ quá trình làm lành vết thương, ngăn ngừa sẹo lại sau khi điều trị mụn thành công.

Liều dùng

Các bác sĩ thường khuyến cáo sử dụng thuốc trị mụn Cleocin T từ 150mg – 200mg/ngày chia ra thành 2 lần sáng chiều sau khi ăn.

Tác dụng phụ

Nhìn chung, Cleocin T tương đối an toàn khi sử dụng, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến là đau bụng, tiêu chảy do kích thích hệ tiêu hóa. Ở một số trường hợp hiếm gặp nó có thể gây ra cảm giác buồn nôn. Nếu xuất hiện các tác dụng nguy hiểm cần báo ngay cho bác sĩ.

Bactrim

Bactrim là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm sulfonamide, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn da liễu, trong đó có bệnh mụn trứng cá.

Bactrim
Thuốc Bactrim

Công dụng

Cơ chế tác dụng của Bactrim là ức chế sự tổng hợp axit folic của vi khuẩn gây bệnh, làm giảm khả năng sinh trưởng và phát triển của chúng. Bactrim thạch khuẩn mạnh, có tác dụng diệt khuẩn rộng và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

Bactrim thường được kê đơn cho các bệnh nhân mụn viêm nhiễm kéo dài, mụn mủ và những trường hợp không cải thiện với các loại thuốc khác.

Liều dùng

Liều dùng thông thường là 100-200mg, 2 lần/ngày sau ăn.

Tác dụng phụ

Bactrim cũng gây tác dụng phụ như nổi mề đay, tiêu chảy, buồn nôn ở một số bệnh nhân. Đa số triệu chứng này thường nhẹ và biến mất khi ngừng dùng.

Rifamycin

Rifamycin là một loại kháng sinh phiền chính thuộc nhóm rifamycin. Rifamycin có công dụng phòng và trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Đặc biệt là giúp ức chế vi khuẩn Propionibacterium acnes, cực kỳ hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá và mụn mủ, mụn bọc.

Rifamycin
Thuốc Rifamycin

Công dụng

Rifamycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm rifampicin có hiệu quả cao trong điều trị bệnh mụn. Cơ chế của Rifamycin là ức chế enzyme RNA polymerase của vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp RNA và protein.

Khi sử dụng để điều trị mụn, Rifamycin hướng tác động trực tiếp vào vi khuẩn Propionibacterium acnes, một trong những tác nhân chính gây mụn trứng cá. Bằng cách ức chế sự phát triển và sinh sản của P.acnes, thuốc giúp kiểm soát triệu chứng mụn như đỏ, sưng và ngứa da.

Ngoài ra, Rifamycin còn có khả năng diệt khuẩn và chống viêm tốt, hỗ trợ quá trình làm lành vết thương sau khi điều trị thành công. Thuốc thường được kết hợp với các loại kháng sinh khác để nâng cao hiệu quả chữa bệnh. Rifamycin được đánh giá là lựa chọn an toàn và hiệu quả trong điều trị mụn.

Liều dùng

Thuốc trị mụn Rifamycin thường được dùng với liệu lượng thông thường là 300-600mg/ngày, chia làm 2-3 lần uống mỗi ngày.

Tác dụng phụ

Mặc dù hiệu quả nhưng Rifamycin vẫn có một số tác dụng phụ tiềm ẩn như buồn nôn, tiêu chảy do kích thích dạ dày đường ruột. Tuy nhiên, hầu hết trường hợp chỉ gặp tác dụng nhẹ và dễ kiểm soát.

Ampicillin

Ampicillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra, trong đó có bệnh mụn trứng cá.

Ampicillin
Thuốc Ampicillin

Công dụng

Ampicillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh mụn trứng cá. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, đặc biệt là P.acnes – nguyên nhân gây mụn phổ biến.

Khi được điều trị bằng Ampicillin, bệnh nhân sẽ nhanh chóng thấy các nốt mụn giảm dần cả về số lượng và kích thước. Thuốc cũng có tác dụng ngăn ngừa tái phát bệnh khi sử dụng liên tục. Ngoài ra, Ampicillin còn hỗ trợ làm lành vết thương, giảm triệu chứng viêm nhiễm và giúp da hồi phục nhanh hơn.

Liều dùng

Liều dùng thuốc Ampicillin trong điều trị mụn thông thường là 250-500mg, uống 2 lần mỗi ngày trong vòng 2-4 tuần dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Thuốc Ampicillin nhìn chung là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và thời gian điều trị. Tuy nhiên, một số người cũng có thể gặp phải một vài tác dụng phụ nhẹ sau khi dùng thuốc.

Tác dụng phụ phổ biến bao gồm đau bụng, tiêu chảy do ảnh hưởng đến vi khuẩn đường ruột. Một số trường hợp có thể xuất hiện triệu chứng buồn nôn, nôn mửa, chủ yếu ở liều cao hoặc uống khi đói bụng. Bên cạnh đó, một số người dị ứng có thể gặp phải hiện tượng nổi mề đay.

Lời kết

Như vậy là bác sĩ đã giới thiệu đến các bạn 15 loại thuốc uống trị mụn hiệu quả và được rất nhiều các bác sĩ khuyên dùng. Mong rằng những gợi ý ở trên sẽ phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thuốc trị mụn. Tuy nhiên, tuyệt đối các bạn không được tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Nó sẽ gây ra những tác dụng phụ nguy hiểm.

Võ Thị Thu Thùy
Võ Thị Thu Thùyhttps://saigori.vn/vo-thi-thu-thuy/
Võ Thị Thu Thùy hiện đang là Giám đốc chuyên môn tại Saigori Clinic. Cô cũng đang là BS điều trị tại Khoa Da liễu – Thẩm mỹ da Bệnh viện Thành Phố Thủ Đức. Cô cũng đang là người chịu trách nhiệm chính về sáng tạo cũng như kiểm duyệt nội dung tại Saigori

Bác sĩ Da liễu

5/5 (1,822 review)

Thủ Đức

50k / lần khám

Bài viết mới

Không thể bỏ qua

Chat hỗ trợ
Chat ngay
098 903 04 31
Gọi ngay